--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rụng rời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rụng rời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rụng rời
+
panic-stricken
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rụng rời"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rụng rời"
:
rong ruổi
rộng rãi
rụng rời
Lượt xem: 664
Từ vừa tra
+
rụng rời
:
panic-stricken
+
bẩn thỉu
:
Dirty, meannhà cửa bẩn thỉuthe house is dirty all overăn ở bẩn thỉuto have dirty habitstâm địa bẩn thỉua dirty character, a mean charactercuộc chiến tranh xâm lược bẩn thỉua dirty war of aggression
+
nhảy vọt
:
to leaptiến những bước nhảy vọtto make great advances
+
khốn khó
:
In very reduced circumstances, very poorTrong cảnh khốn khó mà vẫn giữ được tư cách con ngườiTo keep one's human dignity even in very reduced circumstances
+
khốn khổ
:
utterly miserable; wretched